• n, exp

    きょうあく - [凶悪]
    Tôi không thể nào tin được rằng hắn ta đã thoát được tội ác khủng khiếp như thế: 彼があんな凶悪な犯罪から逃れられたなんて信じられないな
    Gây ra tội ác khủng khiếp đối với dân cư trong vùng: 地元の住民に凶悪な犯罪を働く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X