• n, exp

    きょうあく - [凶悪]
    Tội ác tàn bạo do thanh thiếu niên gây ra: 青少年による凶悪犯罪
    Một loạt các hành động tội ác tàn bạo: 一連の凶悪犯罪
    Hành vi tội ác tàn bạo do tên nước ngoài đó gây ra: その外国人によって引き起こされた凶悪犯罪
    Nhà tù dành cho những kẻ phạm tội ác tàn bạo: 凶悪犯罪者用の刑務所

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X