• n, exp

    きゅうあく - [旧悪]
    Sửa đổi những tội lỗi đã gây ra trong quá khứ: 旧悪を改める
    Vạch trần tội lỗi xấu xa trong quá khứ của ai đó: (人)の旧悪を暴く
    Hối hận về những tội ác đã gây ra trước đây (tội lỗi trong quá khứ): 旧悪を悔いる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X