• v

    とどく - [届く]
    tay không với tới: 手が届かない
    つく - [着く]
    Hãy uốn người cho đến khi tay bạn với tới sàn.: 手が床に着くまで体を曲げてごらん。
    たっする - [達する]
    しゅつげん - [出現する]
    くる - [来る]
    おもむく - [赴く]
    nghe kêu cháy mọi người chạy xô tới: 火事と聞いてみな現場へ赴いた
    にゅうしゃ - [入射] - [NHẬP XẠ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X