• v

    ちかよる - [近寄る]
    ちかよせる - [近寄せる]
    Nguy hiểm đấy đừng có tới gần: 危険! 近寄るな
    Ở đây lạnh nên hãy đến gần lửa hơn.: ここは寒いから, もっと火に近寄りなさい
    ちかづける - [近付ける]
    ちかづく - [近付く]
    ちかづく - [近づく]
    せっきんする - [接近する]
    さしかかる - [差し掛かる]
    Chiến dịch tranh cử đã tới gần đến màn quan trọng nhất.: 選挙戦もいよいよヤマ場に差し掛かった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X