• n

    とだな - [戸棚]
    たんす - [箪笥]
    Làm những việc có ích với số tiền tiết kiệm trong tủ.: 箪笥貯金でやり繰りする
    Để dành tiền trong tủ.: 箪笥預金をする

    Tin học

    ハウジング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X