• n

    コインロッカー
    Người đàn ông vừa đọc báo vừa dựa vào tủ nhét tiền (hộp đựng tiền): 男の人が本を読みながらコインロッカーに寄り掛かっている
    Tôi thấy hai người già đang đứng cạnh tủ nhét tiền (tủ đựng tiền): ふたりの老人がコインロッカーの近くに立っているのが見える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X