• n

    とこのま - [床の間]
    đồ để tủ tường: 床の間の置き物
    đồ trang trí tủ tường: 床の間の飾り物
    おしいれ - [押入れ]
    cậu có thể cho đệm futon vào trong tủ tường giúp tôi không ?: 布団を押入れにしまってくれる
    tôi phải lau tủ tường, có ai giúp tôi không ?: 押入れ掃除しないと。誰か手伝ってくれる?
    おしいれ - [押入]
    tôi đã để đệm futon trong tủ tường: 布団を押入れにしまった
    lắp giá vào trong tủ tường: 押入れに棚を付ける
    おしいれ - [押し入れ]
    tủ tường dưới cầu thang: 階段下の押し入れ
    tủ tường lớn: 容量の大きい押し入れ
    tìm cái gì trong tủ tường: 押し入れに~がないか探す
    cất cái gì trong tủ tường: ~を押し入れにしまう

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X