-
n
おしいれ - [押入れ]
- cậu có thể cho đệm futon vào trong tủ tường giúp tôi không ?: 布団を押入れにしまってくれる
- tôi phải lau tủ tường, có ai giúp tôi không ?: 押入れ掃除しないと。誰か手伝ってくれる?
おしいれ - [押し入れ]
- tủ tường dưới cầu thang: 階段下の押し入れ
- tủ tường lớn: 容量の大きい押し入れ
- tìm cái gì trong tủ tường: 押し入れに~がないか探す
- cất cái gì trong tủ tường: ~を押し入れにしまう
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ