• n

    しかくけい - [四角形]
    yếu tố tứ giác: 四角形要素
    しかく - [四角]
    しかくい - [四角い]

    Kỹ thuật

    ふとうへんしかくけい - [不等変四角形]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X