• n

    ワード
    めいし - [名詞]
    ことば - [言葉]
    ご - [語]
    から
    いんご - [韻語]
    Trong tiếng Anh có rất nhiều từ ăn vần: 英語には韻語が多いです

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X