• conj

    もとより - [元より]
    さいしょ - [最初]
    Ngay từ đầu chúng tôi đã biết là tình yêu của chúng tôi sẽ không kéo dài lâu.: 私たちの恋が長続きしないことは最初からわかっていた。
    Hãy hát lại từ đầu một lần nữa.: 最初からもう一度歌いなさい。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X