• exp

    でんしじしょ - [電子辞書] - [ĐIỆN TỬ TỪ THƯ]
    Một quyển từ điển điện tử sẽ không làm bạn hài lòng như một quyển từ điển giấy.: 電子辞書を使うと印刷した辞書では満足できなくなる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X