• v

    みはなす - [見放す]
    みすてる - [見捨てる]
    みかぎる - [見限る]
    ほうる - [放る]
    ほうき - [放棄する]
    へんじょう - [返上する]
    Để đáp ứng nhu cầu cho sản phẩm mới cần sản xuất chúng tôi phải bỏ ngang kỳ nghỉ.: 休みを返上して生産しなければ新製品の需要に追いつかない.
    だんねん - [断念する]
    Do thiếu kinh phí nên chúng tôi phải từ bỏ kế hoạch đó.: 資金不足のため我々はその企画を断念した。
    すてる - [棄てる]
    じしゅ - [自首する]
    ききゃく - [棄却する]
    từ bỏ yêu cầu: 要求を棄却する
    おもいきる - [思い切る]
    Bây giờ tôi đã tự quyết định từ bỏ: もう, そうと思い切ることにしました.
    Từ bỏ mọi hi vọng cưới cô ấy: 彼女との結婚の望みを思い切る
    あきらめる - [諦める]
    かんどう - [勘当]
    ギブアップ
    trận đấu này chỉ kết thúc khi một bên đầu hàng hoặc từ bỏ: この戦いは関節技、あるいはギブアップによって決着がつけられる

    Kinh tế

    いふ - [委付]
    Category: 保険
    ほうき - [放棄]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X