-
v
こばむ - [拒む]
- kiên quyết từ chối: ~を頑強に拒む
- dứt khoát từ chối việc đính chính: ~に修正を加えることを一切拒む
- ngay cả nói chuyện cùng nhau cũng từ chối (cự tuyệt, khước từ): ~を話し合うことさえも拒む
きょひする - [拒否する]
- từ chối (bác bỏ) lời kêu gọi từ ~: ~からの呼び掛けを拒否する
- từ chối (cự tuyệt) nhận thư điện tử đến từ ~: ~から来る電子メールをすべて拒否する
- từ chối dịch vụ phiên dịch do ai đề ghị: ~が要請した通訳サービスを拒否する
- bác bỏ (bác, từ chối) kế hoạch của chính phủ về việc ~: ~するという政府の計画を拒否する
きょぜつする - [拒絶する]
- bác bỏ (bác, từ chối, cự tuyệt) đề nghị từ ~: ~からの申し出を拒絶する
- bác bỏ (bác, từ chối, cự tuyệt) đề xuất mua từ ~: ~からの買収提案を拒絶する
- từ chối (bác, bác bỏ) cự tuyệt) yêu cầu không thỏa đáng từ ~: ~からの不当な要求を拒絶する
- cự tuyệt (bác, từ chối, bác bỏ) một cách cứng rắn làm v
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ