• n, exp

    いがくようご - [医学用語]
    cái lỗ ở cổ họng anh ấy đang mở ra. Cái này gọi theo từ chuyên môn về ngành y là lỗ thở: 彼ののどには穴が開いている。これは医学用語で瘻孔と呼ばれる
    Có kiến thức về từ chuyên môn ngành y học cơ sở: 基礎医学用語の知識がある
    Sử dụng một số từ chuyên môn ngành y học để thể hiện kiến thức uyên thâm :

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X