• n

    キーワード
    đánh các từ khóa được phân cách bởi dấu phẩy: コンマで区切った(複数の)キーワードを打ち込む
    anh ta tìm kiếm trên internet bằng cách dùng một vài từ khoá: 彼はいくつかのキーワードを使ってインターネットを検索した
    tìm kiếm trang web bằng một số từ khoá: キーワードを使ってサイトを検索する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X