• adv

    きり - [切り]
    từ khi đó tôi không gặp lại anh ta nữa: あれっきりあの人に合いません
    いらい - [以来]
    Kể từ khi trường hợp đầu tiên được báo cáo vào ~ năm trước: _年前に最初の症例が報告されて以来
    Tôi đã làm việc cho công ty ABC kể từ khi thành lập đến nay đã được 10 năm: 創立以来10年間、ABC社に勤務してまいりました

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X