• n

    いままで - [今まで]
    がんらい - [元来]
    từ trước đến nay tôi vốn là người lười biếng (lười nhác) : 私は元来怠け者だ
    まえからきょうまで - [前から今日まで]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X