• adj

    えんかく - [遠隔]
    máy tính từ xa: 遠隔(地にある)コンピュータ
    hệ thống từ xa: 遠隔システム

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X