• exp

    べつべつ - [別々]
    ひとつひとつ - [一つ一つ]
    Kiểm tra từng chiếc một xem sao: 物を~確認しよう。
    つぎつぎに - [次々に]
    いちいち - [一々] - [NHẤT]
    Ông ấy xem bài của học sinh từng tờ từng tờ một.: 彼は生徒の答案に一々目を通した。
    いずれ - [孰]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X