• exp

    べっこ - [別個]
    hiểu.. Như là một thực thể riêng biệt với .....: ~を...とは全く別個のものとして理解する
    Phân loại riêng biệt ~: ~を別個のカテゴリーに分類する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X