• n

    ひとりひとり - [一人一人]
    Sau đây xin mời từng người một tự giới thiệu.: これから ~ 自己紹介してください。
    にんべつ - [人別] - [NHÂN BIỆT]
    Liệu pháp chữa bệnh hợp với từng người.: 個人別に療法を合わせる
    Cuộc điều tra về lương theo từng người.: 個人別賃金調査

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X