• n

    ぶん - [分] - [PHÂN]
    Chia theo tỷ lệ 3 phần đường 5 phần bột: 砂糖 3 分に小麦粉 5 分の割合にする
    Hòn đảo này bằng 1 phần 5 Shikoku: その島は四国の 5 分の 1 の大きさである.

    Tin học

    ぶぶんてき - [部分的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X