• adj

    ろうこう - [老巧]
    nhà ngoại giao từng trải: 老巧な外交官

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X