• n

    オート
    máy tính tiền tự động (auto counter): オート・カウンタ
    máy cắt tự động (auto cutter): オート・カッター
    mã hóa tự động (automatic code): オート・コード
    bộ cảm biến tự động (auto sensor): オート・センサー
    オートマチック
    tôi thích những chiếc xe ôtô tự động: オートマチック車がいいのですが
    xe tự động 4 kỳ: 4速オートマチック
    tôi chỉ lái những chiếc xe tự động: オートマチック車にしか乗らない
    máy ảnh tự động: オートマチックのカメラ
    じどう - [自動]
    じどうてき - [自動的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X