• n

    じしゅ - [自主]
    こっき - [克己]
    người tự chủ: 克己心のある人
    người theo chủ nghĩa khắc kỷ: 克己主義者

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X