• v

    じぶん - [自分]
    じが - [自我]
    Anh ta rất tự đề cao mình nên lúc nào cũng chỉ nói về bản thân: 彼は自我の塊で、いつも自分のことばかり話していた
    セルフ
    ひとりで - [一人で]
    Anh ta đã tự mình làm mô hình ngôi nhà này.: 彼はこの家の模型を~作った。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X