• adj

    もっとも - [尤も]
    việc bọn thanh niên thích những cái mới mẻ là chuyện tự nhiên: 若い者が新しことを欲求するのは尤もなことだ
    ほんらい - [本来]
    ナチュラル
    うまれつき - [生まれつき]
    うまれつき - [生まれ付き] - [SINH PHÓ]
    うまれつき - [生れつき] - [SINH]
    おのずから - [自ずから]
    Việc đó được tự làm rõ: それは自ずから明らかだ。
    かって - [勝手]
    しぜん - [自然]
    しぜんに - [自然に]
    てんせい - [天性]
    ネーチャー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X