• adj

    なまいき - [生意気]
    じふ - [自負]
    こなまいき - [小生意気] - [TIỂU SINH Ý KHÍ]
    きざ - [気障]
    うぬぼれる - [自惚れる]
    Cô ấy luôn tự mãn rằng mình là người đẹp nhất thành phố: 彼女は町内で指折りの美人だとうぬぼれている.
    きょえいしん - [虚栄心]
    tính kiêu căng tự phụ tiềm ẩn: 隠された虚栄心
    tính kiêu căng (tính tự phụ) là nhược điểm của cô ta: 虚栄心が彼女の欠点だった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X