• n

    ひかく - [比較]
    おくちょう - [億兆]
    hàng tỷ...: 何億兆の
    tỷ phú: 億兆長者
    あね - [姉]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X