• n

    わりあい - [割合]
    với tỷ lệ...: ・・・の~で
    りつ - [率]
    tỷ lệ tăng...%: ...%の伸び率
    tỷ lệ lạm phát bình quân ở...: ~における平均インフレ率
    ひれい - [比例]
    かつ - [割]

    Kỹ thuật

    ひりつ - [比率]
    Category: 数学
    ひれい - [比例]
    Category: 数学
    レーショ
    レート
    わりあい - [割合]
    Category: 数学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X