• exp

    とうひ - [等比] - [ĐẲNG TỶ]
    tăng cấp số tỷ lệ: 等比級数的に増加する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X