• n, exp

    かどうりつ - [稼働率]
    Tỷ lệ cho thuê phòng của khách sạn: ホテル客室稼働率

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X