• Kinh tế

    かぶかうりあげだかばいりつ - [株価売上高倍率]
    Explanation: 時価総額を年間売上高で割ったもの。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X