• exp

    ねんりつ - [年率] - [NIÊN XUẤT]
    Sau khi điều chỉnh lạm phát , tỷ lệ lãi suất hàng năm bị thu hẹp còn 0.6%.: 経済はインフレ調整後で年率0.6%収縮した
    ねんり - [年利] - [NIÊN LỢI]
    Lãi suất hàng năm hiện nay của chúng ta là 0,5%/năm bằng tính phúc lợi 1 năm 2 lần.: 現在の当行の利率は年2回の複利計算で年利0.5%です
    Phải trả mức lãi suất tối đa là ~%/năm vào ngày hết hạn.: 満期日に最高の年利_%が払われる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X