• n

    さんかっけい - [三角形]
    Khu vực tam giác: 立地三角形
    Tam giác có 3 cạnh: 三角形には3辺がある
    さんかく - [三角]
    Nắm cơm như thế này để tạo nên hình tam giác phải không?: 三角にするにはご飯をこんなふうに押さえるの。
    Tôi gấp tờ giấy này thành hình tam giác: この紙を三角になるように折り曲げます

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X