• n

    ちょっかくさんかっけい - [直角三角形] - [TRỰC GIÁC TAM GIÁC HÌNH]
    Cạnh huyền của tam giác vuông: 直角三角形の斜辺
    cạnh bên của tam giác vuông: 直角三角形の直角を挟む辺

    Kỹ thuật

    ちょっかくさんかく - [直角三角]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X