• int

    くずれる - [崩れる]
    かいしょうする - [解消する]
    かいさんする - [解散する]
    ちる - [散る]
    sương tan dần, đỉnh núi dần hiện ra.: 霧が散って山頂が見えてくる
    ようかいする - [溶解する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X