• n

    けつれつ - [決裂]
    tan vỡ tình bạn (tình cảm): 友情の決裂
    けつれつ - [決裂する]
    やぶれる - [破れる]
    cuộc đàm phán bị tan vỡ: 交渉が破れる
    vỡ mộng: 夢が破れる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X