• n

    おれ - [俺]
    đừng trông chờ một xu vào tiền của tao: おれから1セントでももらおうと思ったら大間違いだぞ
    cẩn thận cái mồm khi nói năng với tao đấy: おれに何か言うときは口の聞き方に気を付けろ!
    này, xem mày đã làm gì với cái xe của tao: おい、おれの車に何てことをしてくれたんだ
    tao sẽ giết hắn dù hắn có là anh của mày đi nữa: たとえお前の兄弟だと

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X