• adj

    ふうが - [風雅]
    Người ý nhị/ người thanh tao: 風雅な人
    じょうひん - [上品] - [THƯỢNG PHẨM]
    cuộc sống an nhàn tao nhã: 上品で安楽な生活
    こうしょう - [高尚]
    Anh có một sở thích thật tao nhã là chơi cello.: チェロとは中中高尚な趣味でしょうね。
    いき - [粋]
    Biểu hiện cảm giác thanh nhã như thời Edo: 江戸らしい粋な感覚をうまく表現する
    がしゅ - [雅趣]
    cô công chúa đó nổi tiếng là người rất thanh lịch, tao nhã: その王女は雅趣なことで有名だった
    văn phong tao nhã: 雅趣な文体
    こうが - [高雅] - [CAO NHÃ]
    せんれん - [洗練]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X