• n

    たもと - [袂]
    Bài luận văn của anh ta chính là nguyên nhân tách rời mối quan hệ giữa anh ta và giáo sư đại học của anh ta: 彼の理論は恩師と袂を分かつ原因となった。
    そで - [袖]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X