• n

    みぎて - [右手]
    Cái nhìn thấy bên tay phải kia là trường học.: ~に見えるのが学校だ。
    みぎがわ - [右側]

    Kỹ thuật

    RH

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X