• n

    かいきょ - [快挙]
    Thành công rực rỡ về mặt kỹ thuật kể từ khi xây dựng ~: ~の建設以来の技術的快挙
    Công ty XX đã đạt những thành công rực rỡ trên thị trường bộ nhớ máy tính nhưng họ vẫn không thể đuổi kịp các doanh nghiệp khác trong thị trường bộ xử lý: XX社はメモリ市場で快挙を成し遂げましが、プロセッサ市場ではま
    ごうかく - [合格する]
    Có thành công hay không là do sự nỗ lực của cậu đấy.: 合格するかしないかは君の努力次第だ。
    せいこう - [成功]
    せいこうする - [成功する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X