• n

    けっこん - [結婚]
    Kỷ niệm 10 năm ngày thành hôn: 結婚10周年記念
    Hôm nay là kỷ niệm 10 năm ngày thành hôn của chúng tôi nhưng chồng tôi đã quên mất: 今日は私たちの結婚10周年記念日だが、夫は忘れていた
    Ăn mừng kỷ niệm 50 năm ngày thành hôn: 結婚50周年の記念日を祝う
    けっこん - [結婚する]
    Thành hôn ở tuổi 25: 25歳で結婚する
    Thành hôn (kết hôn, lập gia đình) với một người tên là ~: ~という名前の人と結婚する
    せいこん - [成婚]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X