• n

    パート
    セクタ
    せいぶん - [成分]
    こうせいぶんし - [構成分子]
    こうせいし - [構成子] - [CẤU THÀNH TỬ]
    Thành phần món ăn: 食物構成子
    げんりょう - [原料]
    Thành phần của mỹ phẩm có khả năng gây tổn hại đến đến DNA: DNAを傷つける恐れがある化粧品の原料
    Thành phần không thể thiếu trong ~: ~には欠かせない原料
    Thành phần thích hợp cho dòng sản phẩm mới về thực phẩm dinh dưỡng tự nhiên: 自然健康食品の新製品に適した原料
    Thành phần bị cấm theo luật vệ sin

    Kinh tế

    セッター

    Tin học

    こうせいきき - [構成機器]
    こうせいぶひん - [構成部品]
    せいぶん - [成分]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X