• n

    とりつ - [都立]
    とし - [都市]
    とかい - [都会]
    anh đã học được gì ở thành phố ngoài thái độ huênh hoang đó?: その高慢で大げさな言葉のほかに都会でおまえは何を教わったんだい?
    tôi nghĩ chúng ta đã bàn về việc này và đều thống nhất là cuộc sống ở một thành phố thật đắt đỏ: こうして話してみると、お互い都会での生活は金がかかるものだと分かりますね。
    シティ
    し - [市]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X