• n

    せいか - [成果]
    すいこう - [遂行]
    けっか - [結果]
    Kết quả (thành quả, thành tựu) nghiên cứu mới nhất về vấn đề ~: ~に関する最新の研究結果

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X