• n, exp

    いぎょう - [偉業]
    Đạt được nhiều thành tích xuất chúng mang tính lịch sử tại Ôlimpic năm ngoái: 昨年のオリンピックでは、歴史的偉業がいくつも達成された
    Việc anh ta đạt được mục tiêu là một thành tích xuất chúng: 彼があの目標を達成したことは、素晴らしい偉業だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X