• n

    たっせい - [達成]
    じょうじゅする - [成就する]
    じょうじゅ - [成就]
    こうせき - [功績]
    thành tựu trong sự nghiệp của ai: (人)の職歴における功績
    những thành tự mới nhất của khoa học: 科学の最新の功績
    thành tựu lớn về mặt ngoại giao: 外交上の大きな功績
    こうぎょう - [功業]
    けっか - [結果]
    Kết quả (thành quả, thành tựu) nghiên cứu mới nhất về vấn đề ~: ~に関する最新の研究結果

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X